Mô tả chi tiết
CPU Intel Core i5 10400F Tray New | 4.30 GHz, 6 Cores 12 Threads, LGA 1200
CPU Intel Core i5-10400F là sản phẩm hướng đến đối tượng khách hàng thuộc phân khúc tầm trung và chuyên dùng máy tính để chơi game và làm các công việc liên quan đến đồ họa:
- Được trang bị 6 nhân 12 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.9GHz lên tới 4.3GHz tốc độ xử lý mạnh mẽ với TDP 65W
- Hỗ trợ các tính năng bảo mật tin cậy
- Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, công nghệ ảo hóa Intel (VT-x), công nghệ theo dõi nhiệt, công nghệ Intel Speedstep nâng cao...
Để cùng tìm hiểu chi tiết hơn, các bạn hãy đọc nội dung dưới đây!
Hiệu năng mạnh mẽ
CPU Intel Core i5-10400 mang hậu tố F và không hỗ trợ nhân đồ họa tích hợp (GPU Onboard) do bị vô hiệu hóa khi được tích hợp trên những CPU dòng F. Do đó, bạn sẽ cần phải mua một card đồ họa tương thích và chuyên dụng theo lựa chọn của mình để phục vụ tốt cho nhu cầu công việc, giải trí.
CPU Intel Core i5-10400 được trang bị 6 nhân 12 luồng, bộ nhớ đệm cache 12MB. Con chip này chạy trên socket FCLGA1200, hỗ trợ tối đa 128GB bộ nhớ kênh đôi DDR4-2666MHz, cùng với tốc độ xử lý xung nhịp cơ bản 2.90GHz, turbo boost tối đa lên tới 4.30GHz. Những thông số này đã thể hiện được sự mạnh mẽ trong xử lý của 10400.
Hỗ trợ các tính năng bảo mật
Được hỗ trợ các tính năng bảo mật như Intel AES New Instructions, khóa bảo mật Intel OS Guard, Intel Boot Guard.
Các tính năng hỗ trợ
CPU Intel Core i5-10400 đi kèm với các tính năng như hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane, Intel Boot Guard, công nghệ ảo hóa Intel VT-D cho I/O trực tiếp. Ngoài ra, bộ xử lý còn có 16 làn PCIe 3.0.
Dễ dàng tương thích với các bo mạch chủ
CPU Intel Core i5-10400 có thể chạy tốt trên các bo mạch chủ B460 giá rẻ và kèm tản nhiệt từ hãng là máy có thể chạy tốt các ứng dụng, phần mềm nặng.
Thông số chi tiết
Số hiệu Bộ xử lý | i5-10400 |
Tình trạng | Launched |
Ngày phát hành | Q2'20 |
Tiến trình | 14 nm |
Điều kiện sử dụng | PC/Client/Tablet |
Hiệu năng |
Số lõi | 6 |
Số luồng | 12 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.90 GHz |
Tần số turbo tối đa | 4.30 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart Cache |
Bus Speed | 8 GT/s |
TDP | 65 W |
Card đồ họa tích hợp | Không |
Thông số bộ nhớ |
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 128 GB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2666Mhz |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa | 41.6 GB/s |
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC | Không |
Các tùy chọn mở rộng | |
Khả năng mở rộng | 1S Only |
Phiên bản PCI Express | 3.0 |
Cấu hình PCI Express | Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Thông số gói |
Hỗ trợ socket | FCLGA1200 |
Cấu hình CPU tối đa | 1 |
Thông số giải pháp Nhiệt | PCG 2015C |
TJUNCTION | 100°C |
Kích thước gói | 37.5mm x 37.5mm |
Các công nghệ tiên tiến |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ | Có |
Intel® Thermal Velocity Boost | Không |
Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 | Không |
Công nghệ Intel® Turbo Boost | 2.0 |
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ | Không |
Công nghệ siêu Phân luồng Intel® | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | Có |
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) | Có |
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng | Có |
Intel® TSX-NI | Không |
Intel® 64 | Có |
Bộ hướng dẫn | 64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Trạng thái chạy không | Có |
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao | Có |
Công nghệ theo dõi nhiệt | Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® | Có |
Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) | Không |
Bảo mật & độ tin cậy |
Intel® AES New Instructions | Có |
Khóa bảo mật | Có |
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) | Yes with Intel® ME |
Intel® OS Guard | Có |
Công nghệ Intel® Trusted Execution | Không |
Bit vô hiệu hoá thực thi | Có |
Intel® Boot Guard | Có |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM